Có 2 kết quả:

百万 bǎi wàn ㄅㄞˇ ㄨㄢˋ百萬 bǎi wàn ㄅㄞˇ ㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) million
(2) millions

Bình luận 0